Danh sách Danh_sách_thành_phố_Litva

Vilnius, thủ đô LitvaKaunasKlaipėdaŠiauliaiPanevėžysAlytusMarijampolėMažeikiaiJonavaUtenaKėdainiaiTelšiaiVisaginasTauragėUkmergėŠilutėPlungėKretingaRadviliškisDruskininkaiPalanga
#CoAThành phốPhát âm
(audio help)
Dân số (2001)Dân số (2008)Thành thành phố(hạt)(đô thị)
1VilniusNgheThông tin554.281544.2061387Vilnius (hạt)Vilnius city (đô thị)
2KaunasNgheThông tin378.943355.5861408Kaunas (hạt)Kaunas city (đô thị)
3KlaipėdaNgheThông tin192.954184.6571257Klaipėda (hạt)Klaipėda city (đô thị)
4ŠiauliaiNgheThông tin133.883127.0591589Šiauliai (hạt)Šiauliai city (đô thị)
5PanevėžysNgheThông tin119.749113.6531837Panevėžys (hạt)Panevėžys city (đô thị)
6AlytusNgheThông tin71.49168.3041581Alytus (hạt)Alytus city (đô thị)
7MarijampolėNgheThông tin48.67547.0101792Marijampolė (hạt)Marijampolė (đô thị)
8MažeikiaiNgheThông tin42.67540.5721924Telšiai (hạt)Mažeikiai district (đô thị)
9Tập tin:Coat of arms of Jonava (Litva).svgJonavaNgheThông tin34.95434.4461864Kaunas (hạt)Jonava district (đô thị)
10UtenaNgheThông tin33.86032.5721599Utena (hạt)Utena district (đô thị)
11KėdainiaiNgheThông tin32.04831.0551590Kaunas (hạt)Kėdainiai district (đô thị)
12TelšiaiNgheThông tin31.46030.0111791Telšiai (hạt)Telšiai district (đô thị)
13VisaginasNgheThông tin29.55428.2691977Utena (hạt)Visaginas city (đô thị)
14TauragėNgheThông tin29.12427.8621924Tauragė (hạt)Tauragė district (đô thị)
15UkmergėNgheThông tin28.75927.6031486Vilnius (hạt)Ukmergė district (đô thị)
16PlungėNgheThông tin23.43623.1871792Telšiai (hạt)Plungė district (đô thị)
17ŠilutėNgheThông tin21.47620.9451941Klaipėda (hạt)Šilutė district (đô thị)
18KretingaNgheThông tin21.42321.4521609Klaipėda (hạt)Kretinga district (đô thị)
19RadviliškisNgheThông tin20.33919.6251923Šiauliai (hạt)Radviliškis district (đô thị)
20DruskininkaiNgheThông tin18.23316.2631893Alytus (hạt)Druskininkai (đô thị)
21PalangaNgheThông tin17.62317.6201791Klaipėda (hạt)Palanga city (đô thị)
22RokiškisNgheThông tin16.74615.5491920Panevėžys (hạt)Rokiškis district (đô thị)
23BiržaiNgheThông tin15.26214.5651589Panevėžys (hạt)Biržai district (đô thị)
24GargždaiNgheThông tin15.21216.0871792Klaipėda (hạt)Klaipėda district (đô thị)
25KuršėnaiNgheThông tin14.19713.6701946Šiauliai (hạt)Šiauliai district (đô thị)
26ElektrėnaiNgheThông tin14.05013.8181962Vilnius (hạt)Elektrėnai (đô thị)
27JurbarkasNgheThông tin13.79713.3071611Tauragė (hạt)Jurbarkas district (đô thị)
28GarliavaNgheThông tin13.32213.5001958Kaunas (hạt)Kaunas district (đô thị)
29VilkaviškisNgheThông tin13.28312.9311660Marijampolė (hạt)Vilkaviškis district (đô thị)
30RaseiniaiNgheThông tin12.54112.2451492–1506Kaunas (hạt)Raseiniai district (đô thị)
31Naujoji AkmenėNgheThông tin12.34511.4681792Šiauliai (hạt)Akmenė district (đô thị)
32AnykščiaiNgheThông tin11.95811.8291516Utena (hạt)Anykščiai district (đô thị)
33LentvarisNgheThông tin11.77311.6421946Vilnius (hạt)Trakai district (đô thị)
34GrigiškėsNgheThông tin11.44811.4661958Vilnius (hạt)Vilnius city (đô thị)
35PrienaiNgheThông tin11.35310.9841609Kaunas (hạt)Prienai district (đô thị)
36JoniškisNgheThông tin11.32910.8811616Šiauliai (hạt)Joniškis district (đô thị)
37KelmėNgheThông tin10.90010.3021947Šiauliai (hạt)Kelmė district (đô thị)
38VarėnaNgheThông tin10.84510.2961946Alytus (hạt)Varėna district (đô thị)
39KaišiadorysNgheThông tin10.0029.7291946Kaunas (hạt)Kaišiadorys district (đô thị)
40PasvalysNgheThông tin8.7098.2961946Panevėžys (hạt)Pasvalys district (đô thị)
41KupiškisNgheThông tin8.4518.0821791Panevėžys (hạt)Kupiškis district (đô thị)
42ZarasaiNgheThông tin8.3657.7661843Utena (hạt)Zarasai district (đô thị)
43SkuodasNgheThông tin7.8967.3581572Klaipėda (hạt)Skuodas district (đô thị)
44Kazlų RūdaNgheThông tin7.4017.1621950Marijampolė (hạt)Kazlų Rūda (đô thị)
45ŠirvintosNgheThông tin7.2737.0701950Vilnius (hạt)Širvintos district (đô thị)
46MolėtaiNgheThông tin7.2216.9491956Utena (hạt)Molėtai district (đô thị)
47ŠvenčionėliaiNgheThông tin6.9236.3461920Vilnius (hạt)Švenčionys district (đô thị)
48ŠakiaiNgheThông tin6.7956.5111776Marijampolė (hạt)Šakiai district (đô thị)
49ŠalčininkaiNgheThông tin6.7226.5631956Vilnius (hạt)Šalčininkai district (đô thị)
50IgnalinaNgheThông tin6.5916.1191950Utena (hạt)Ignalina district (đô thị)
51KybartaiNgheThông tin6.5566.2091947Marijampolė (hạt)Vilkaviškis district (đô thị)
52PabradėNgheThông tin6.5256.2361946Vilnius (hạt)Švenčionys district (đô thị)
53ŠilalėNgheThông tin6.2816.0371950Tauragė (hạt)Šilalė district (đô thị)
54PakruojisNgheThông tin6.0575.7501950Šiauliai (hạt)Pakruojis district (đô thị)
55NemenčinėNgheThông tin5.8925.8761955Vilnius (hạt)Vilnius district (đô thị)
56TrakaiNgheThông tin5.7255.3731409Vilnius (hạt)Trakai district (đô thị)
57ŠvenčionysNgheThông tin5.6845.5661800Vilnius (hạt)Švenčionys district
58VievisNgheThông tin5.3035.0491950Vilnius (hạt)Elektrėnai (đô thị)
59LazdijaiNgheThông tin5.1404.8111957Alytus (hạt)Lazdijai district (đô thị)
60KalvarijaNgheThông tin5.0905.0131791Marijampolė (hạt)Kalvarija (đô thị)
61RietavasNgheThông tin3.9793.8431792Telšiai (hạt)Rietavas (đô thị)
62ŽiežmariaiNgheThông tin3.8843.7591792Kaunas (hạt)Kaišiadorys district (đô thị)
63EišiškėsNgheThông tin3.7653.6101950Vilnius (hạt)Šalčininkai district (đô thị)
64AriogalaNgheThông tin3.6973.4581792Kaunas (hạt)Raseiniai district (đô thị)
65VentaNgheThông tin3.4122.9591978Šiauliai (hạt)Akmenė district (đô thị)
66ŠeduvaNgheThông tin3.4003.2001654Šiauliai (hạt)Radviliškis district (đô thị)
67BirštonasNgheThông tin3.2253.1721518?Kaunas (hạt)Birštonas (đô thị)
68Tập tin:Coat of arms of Akmenė (Litva).svgAkmenėNgheThông tin3.1402.6901792Šiauliai (hạt)Akmenė district (đô thị)
69TytuvėnaiNgheThông tin2.8512.6901956Šiauliai (hạt)Kelmė district (đô thị)
70RūdiškėsNgheThông tin2.5592.4721958Vilnius (hạt)Trakai district (đô thị)
71PagėgiaiNgheThông tin2.3932.2361923Tauragė (hạt)Pagėgiai (đô thị)
72NeringaNgheThông tin2.3863.3711961Klaipėda (hạt)Neringa (đô thị)
73VilkijaNgheThông tin2.3382.3011792Kaunas (hạt)Kaunas district (đô thị)
74ŽagarėNgheThông tin2.3122.1151924Šiauliai (hạt)Joniškis district (đô thị)
75ViekšniaiNgheThông tin2.2702.1981791Telšiai (hạt)Mažeikiai district (đô thị)
76SkaudvilėNgheThông tin2.1401.9761950Tauragė (hạt)Tauragė district (đô thị)
77EžerėlisNgheThông tin2.0512.0141956Kaunas (hạt)Kaunas district (đô thị)
78GelgaudiškisNgheThông tin2.0291.9361958Marijampolė (hạt)Šakiai district (đô thị)
79Kudirkos NaumiestisNgheThông tin1.9971.9161643Marijampolė (hạt)Šakiai district (đô thị)
80SimnasNgheThông tin1.9801.8441626Alytus (hạt)Alytus district (đô thị)
81SalantaiNgheThông tin1.9421.8251746Klaipėda (hạt)Kretinga district (đô thị)
82LinkuvaNgheThông tin1.7971.7351950Šiauliai (hạt)Pakruojis district (đô thị)
83VeisiejaiNgheThông tin1.7621.5921956Alytus (hạt)Lazdijai district (đô thị)
84RamygalaNgheThông tin1.7331.6951957Panevėžys (hạt)Panevėžys district (đô thị)
85PriekulėNgheThông tin1.7251.6631948Klaipėda (hạt)Klaipėda district (đô thị)
86JoniškėlisNgheThông tin1.4771.3891736Panevėžys (hạt)Pasvalys district (đô thị)
87JieznasNgheThông tin1.4761.3111956Kaunas (hạt)Prienai district (đô thị)
88DaugaiNgheThông tin1.4581.4321792Alytus (hạt)Alytus district (đô thị)
89ObeliaiNgheThông tin1.3711.2931956Panevėžys (hạt)Rokiškis district (đô thị)
90VarniaiNgheThông tin1.3551.2581950Telšiai (hạt)Telšiai district (đô thị)
91VirbalisNgheThông tin1.3511.2501593Marijampolė (hạt)Vilkaviškis district (đô thị)
92VabalninkasNgheThông tin1.3281.1551775Panevėžys (hạt)Biržai district (đô thị)
93SedaNgheThông tin1.3091.1891950Telšiai (hạt)Mažeikiai district (đô thị)
94SubačiusNgheThông tin1.1801.1051958Panevėžys (hạt)Kupiškis district (đô thị)
95Baltoji VokėNgheThông tin1.0731.0731958Vilnius (hạt)Šalčininkai district (đô thị)
96DūkštasNgheThông tin1.0709301956Utena (hạt)Ignalina district (đô thị)
97PandėlysNgheThông tin1.0249411956Panevėžys (hạt)Rokiškis district (đô thị)
98DusetosNgheThông tin9148311950Utena (hạt)Zarasai district (đô thị)
99UžventisNgheThông tin8988111746Šiauliai (hạt)Kelmė district (đô thị)
100KavarskasNgheThông tin8096921956Utena (hạt)Anykščiai district (đô thị)
101SmalininkaiNgheThông tin6536001945Tauragė (hạt)Jurbarkas district (đô thị)
102TroškūnaiNgheThông tin5255041956Utena (hạt)Anykščiai district (đô thị)
103PanemunėNgheThông tin3293181837Tauragė (hạt)Pagėgiai (đô thị)